绕膝 rào xī
volume volume

Từ hán việt: 【nhiễu tất】

Đọc nhanh: 绕膝 (nhiễu tất). Ý nghĩa là: (trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ, (nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người.

Ý Nghĩa của "绕膝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绕膝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ

(children) run around parent's knees

✪ 2. (nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người

fig. to stay to look after one's elderly parents

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕膝

  • volume volume

    - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • volume volume

    - 受损 shòusǔn de 左膝 zuǒxī jiāng 接受 jiēshòu 理疗 lǐliáo

    - Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - de 受伤 shòushāng le

    - Đầu gối anh ấy bị thương rồi.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 绕场 ràochǎng

    - Đội ngũ đi quanh sân một vòng.

  • volume volume

    - bèi 一群 yīqún 歌迷 gēmí 缠绕着 chánràozhe 一时间 yīshíjiān 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 围绕 wéirào 项目 xiàngmù 计划 jìhuà 进行 jìnxíng

    - Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao