Đọc nhanh: 绕膝 (nhiễu tất). Ý nghĩa là: (trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ, (nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người.
绕膝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ
(children) run around parent's knees
✪ 2. (nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người
fig. to stay to look after one's elderly parents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕膝
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 他 的 膝 受伤 了
- Đầu gối anh ấy bị thương rồi.
- 队伍 绕场 一 帀
- Đội ngũ đi quanh sân một vòng.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绕›
膝›