Đọc nhanh: 结膜炎 (kết mô viêm). Ý nghĩa là: viêm kết mạc; viêm màng kết, bét.
结膜炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm kết mạc; viêm màng kết
眼睛结膜发炎症状是眼发红,肿胀,眼屎增多,有时能引起角膜病变多由细菌感染、物理或化学刺激引起
✪ 2. bét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结膜炎
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
结›
膜›