结末 jié mò
volume volume

Từ hán việt: 【kết mạt】

Đọc nhanh: 结末 (kết mạt). Ý nghĩa là: phần cuối; phần kết, cuối cùng; sau hết; sau cùng.

Ý Nghĩa của "结末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结末 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phần cuối; phần kết

结尾

✪ 2. cuối cùng; sau hết; sau cùng

末了

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结末

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 贸然 màorán 下结论 xiàjiélùn

    - Không được tuỳ tiện kết luận。

  • volume volume

    - zài 辫子 biànzi de 末梢 mòshāo le 一个 yígè 花结 huājié

    - ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.

  • volume volume

    - 寒冷 hánlěng de 天气 tiānqì 终于 zhōngyú zài 三月末 sānyuèmò 结束 jiéshù le

    - Thời tiết lạnh đã cuối cùng kết thúc vào cuối tháng ba.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao