Đọc nhanh: 结幕 (kết mạc). Ý nghĩa là: màn kết; đoạn kết; kết cục (ví với cao trào hoặc kết cục của sự việc).
结幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn kết; đoạn kết; kết cục (ví với cao trào hoặc kết cục của sự việc)
多幕剧中结尾的一幕现用来比喻事情的高潮或结局
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结幕
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
结›