结算会计 jiésuàn kuàijì
volume volume

Từ hán việt: 【kết toán hội kế】

Đọc nhanh: 结算会计 (kết toán hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán thanh toán.

Ý Nghĩa của "结算会计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结算会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kế toán thanh toán

结算会计是会计的一种,主要负责现金与银行存款的收入和支出。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结算会计

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 运用 yùnyòng 公式 gōngshì 计算 jìsuàn 面积 miànjī

    - Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 结束 jiéshù suì yǒu xīn de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.

  • volume volume

    - 会计 kuàijì 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 算账 suànzhàng

    - Kế toán đang tính toán kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 按年 ànnián 结算 jiésuàn 会员 huìyuán de 会费 huìfèi

    - Thanh toán phí hội viên theo năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 计划 jìhuà bàn 开会 kāihuì

    - Họ họp ở phòng kế hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 码子 mǎzi 计算结果 jìsuànjiéguǒ

    - Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.

  • volume volume

    - de 计算结果 jìsuànjiéguǒ 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao