Đọc nhanh: 结社自由 (kết xã tự do). Ý nghĩa là: (hợp hiến) tự do hiệp hội.
结社自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hợp hiến) tự do hiệp hội
(constitutional) freedom of association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结社自由
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
由›
社›
结›
自›