Đọc nhanh: 结盟 (kết minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh; liên kết; liên minh. Ví dụ : - 不结盟国家。 các nước không liên kết.
结盟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết thành đồng minh; liên kết; liên minh
结成同盟
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结盟
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 大家 来 结盟
- Mọi người đến kết liên minh.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盟›
结›