结盟 jiéméng
volume volume

Từ hán việt: 【kết minh】

Đọc nhanh: 结盟 (kết minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh; liên kết; liên minh. Ví dụ : - 不结盟国家。 các nước không liên kết.

Ý Nghĩa của "结盟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结盟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thành đồng minh; liên kết; liên minh

结成同盟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结盟

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 结为 jiéwèi 盟兄弟 méngxiōngdì ba

    - Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā lái 结盟 jiéméng

    - Mọi người đến kết liên minh.

  • volume volume

    - liǎng guó 结盟 jiéméng le

    - Hai nước đã thành lập một liên minh.

  • volume volume

    - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • volume volume

    - 结成 jiéchéng 同盟 tóngméng

    - liên kết thành tổ chức đồng minh.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • volume volume

    - 奉行 fèngxíng 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - theo đuổi chính sách không liên kết.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao