Đọc nhanh: 结膜 (kết mô). Ý nghĩa là: kết mạc; màng kết; màng mắt.
结膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết mạc; màng kết; màng mắt
从上下眼睑内面到角膜边缘的透明薄膜也叫结合膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结膜
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
膜›