Đọc nhanh: 结球甘蓝 (kết cầu cam lam). Ý nghĩa là: bắp cải.
结球甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp cải
cabbage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结球甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 这个 足球 非常 结实
- Quả bóng này rất chắc chắn.
- 乒乓球赛 的 结果 已经 揭晓 了
- Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
甘›
结›
蓝›