Đọc nhanh: 绒面革皮鞋 (nhung diện cách bì hài). Ý nghĩa là: giày da lộn (Giày dép).
绒面革皮鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày da lộn (Giày dép)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒面革皮鞋
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
绒›
面›
革›
鞋›