Đọc nhanh: 绒花儿 (nhung hoa nhi). Ý nghĩa là: chim muông.
绒花儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim muông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒花儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 她 喜欢 在 花园里 种 花儿
- Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
绒›
花›