Đọc nhanh: 陶壶 (đào hồ). Ý nghĩa là: ấm đất.
陶壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
陶›