Đọc nhanh: 经验一元论 (kinh nghiệm nhất nguyên luận). Ý nghĩa là: kinh nghiệm nhất nguyên.
经验一元论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nghiệm nhất nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经验一元论
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 他 是 一位 有 经验 的 老农
- Ông ấy là một lão nông dân giàu kinh nghiệm.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 他 是 一位 经验丰富 的 宿将
- Ông ấy là một lão tướng có nhiều kinh nghiệm.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 酒店 经理 , 擅长 处理 客户 投诉
- Anh ấy là một quản lý khách sạn kỳ cựu, chuyên xử lý các khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
元›
经›
论›
验›