Đọc nhanh: 经验符号论 (kinh nghiệm phù hiệu luận). Ý nghĩa là: kinh nghiệm phù hiệu.
经验符号论 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nghiệm phù hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经验符号论
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
符›
经›
论›
验›