Đọc nhanh: 一元论 (nhất nguyên luận). Ý nghĩa là: nhất nguyên luận.
一元论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhất nguyên luận
认识世界只有一个本原的哲学学说认为物质是世界本原的是唯物主义的一元论认为精神是世界本原的是唯心主义的一元论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一元论
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
元›
论›