Đọc nhanh: 野槟榔 (dã tân lang). Ý nghĩa là: cau rừng.
野槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野槟榔
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
槟›
野›