Đọc nhanh: 经验批判论 (kinh nghiệm phê phán luận). Ý nghĩa là: kinh nghiệm phê phán.
经验批判论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nghiệm phê phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经验批判论
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 他 不断 经验 新 的 事物
- Anh ấy liên tục trải nghiệm những điều mới mẻ.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 由 经验 判断 此事
- Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
- 他会 经过 批评 后 做出 决定
- Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
批›
经›
论›
验›