Đọc nhanh: 经编停车记录 (kinh biên đình xa ký lục). Ý nghĩa là: bảng ghi chép dừng máy.
经编停车记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng ghi chép dừng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经编停车记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 小明 是 记者 , 经常 开夜车 写文章
- Tiểu Minh là một nhà báo, thường xuyên thức đêm để viết báo.
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 他们 的 花费 需要 记录下来
- Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
录›
经›
编›
记›
车›