Đọc nhanh: 牛筋 (ngưu cân). Ý nghĩa là: gân bò, người cố chấp.
牛筋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gân bò
指牛的肌腱或骨头上的韧带。
✪ 2. người cố chấp
比喻十分固执、很难说服的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛筋
- 牛 蹄筋 儿
- gân gót bò.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
筋›