Đọc nhanh: 经常帐户 (kinh thường trướng hộ). Ý nghĩa là: Current account Tài khoản vãng lai.
经常帐户 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Current account Tài khoản vãng lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经常帐户
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 他们 两个 经常 有 书信 往 还
- hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 我 经常 和 客户 打交道
- Tôi thường xuyên giao tiếp với khách hàng.
- 他们 经常 一起 去 看 电影
- Họ thường đi xem phim cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
常›
户›
经›