Đọc nhanh: 周期预算 (chu kì dự toán). Ý nghĩa là: Cyclical budget Chu kỳ ngân sách.
周期预算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cyclical budget Chu kỳ ngân sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期预算
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 他 打算 周末 在家 好好 休息
- Anh ấy dự định sẽ nghỉ ngơi thật tốt ở nhà vào cuối tuần.
- 他们 的 首付 比 预期 的 要 多
- Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
期›
算›
预›