Đọc nhanh: 终极 (chung cực). Ý nghĩa là: cuối cùng; cùng cực; kết cục; rốt cuộc. Ví dụ : - 终极目的 mục đích cuối cùng
终极 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuối cùng; cùng cực; kết cục; rốt cuộc
最终;最后
- 终极 目的
- mục đích cuối cùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终极
- 两 国 终于 和谈 了
- Hai quốc gia cuối cùng đã hòa đàm.
- 终极 目的
- mục đích cuối cùng
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 成功之路 没有 终极
- Con đường thành công không có điểm cuối cùng.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 终于 来到 宣极殿 外 俯仰之间 只 感叹 造化弄人
- Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
终›