Đọc nhanh: 板极 (bản cực). Ý nghĩa là: điện cực tấm; điện cực dương.
板极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện cực tấm; điện cực dương
也叫阳极,屏极一般指点子观众受集资阴极发射的电子的电极通常用镍Ni、钼Mo、铜或石墨等制成平板或圆筒状电子管工作时板极接以正电压,使其电位高于阴极以吸收电子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板极
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
极›