源泉 yuánquán
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tuyền】

Đọc nhanh: 源泉 (nguyên tuyền). Ý nghĩa là: nguồn; cội nguồn, mội. Ví dụ : - 知识是力量的源泉。 tri thức là nguồn sức mạnh.. - 生活是创作的源泉。 cuộc sống là nguồn của sáng tác.

Ý Nghĩa của "源泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

源泉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn; cội nguồn

泉源

Ví dụ:
  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 力量 lìliàng de 源泉 yuánquán

    - tri thức là nguồn sức mạnh.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó shì 创作 chuàngzuò de 源泉 yuánquán

    - cuộc sống là nguồn của sáng tác.

✪ 2. mội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源泉

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - 力量 lìliàng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sức mạnh.

  • volume volume

    - 智慧 zhìhuì de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của trí tuệ.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó shì 创作 chuàngzuò de 源泉 yuánquán

    - cuộc sống là nguồn của sáng tác.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 力量 lìliàng de 源泉 yuánquán

    - tri thức là nguồn sức mạnh.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 掠取 lüèqǔ 我们 wǒmen de 资源 zīyuán

    - Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao