Đọc nhanh: 源泉 (nguyên tuyền). Ý nghĩa là: nguồn; cội nguồn, mội. Ví dụ : - 知识是力量的源泉。 tri thức là nguồn sức mạnh.. - 生活是创作的源泉。 cuộc sống là nguồn của sáng tác.
源泉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn; cội nguồn
泉源
- 知识 是 力量 的 源泉
- tri thức là nguồn sức mạnh.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
✪ 2. mội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源泉
- 生命 的 泉源
- nguồn gốc của sự sống.
- 力量 的 泉源
- nguồn gốc của sức mạnh.
- 智慧 的 泉源
- nguồn gốc của trí tuệ.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 知识 是 力量 的 源泉
- tri thức là nguồn sức mạnh.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
源›