Đọc nhanh: 织物蒸汽挂烫机 (chức vật chưng khí quải nãng cơ). Ý nghĩa là: Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải; Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước.
织物蒸汽挂烫机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải; Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织物蒸汽挂烫机
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
机›
汽›
烫›
物›
织›
蒸›