Đọc nhanh: 染色蒸汽机 (nhiễm sắc chưng khí cơ). Ý nghĩa là: máy nhuộm.
染色蒸汽机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nhuộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染色蒸汽机
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 他 的 汽车 是 玄色 的
- Xe hơi của anh ấy màu đen.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
染›
汽›
色›
蒸›