Đọc nhanh: 鞋面蒸汽机 (hài diện chưng khí cơ). Ý nghĩa là: Máy hấp mặt giày.
鞋面蒸汽机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy hấp mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面蒸汽机
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
汽›
蒸›
面›
鞋›