Đọc nhanh: 织物漂白 (chức vật phiêu bạch). Ý nghĩa là: Tẩy trắng vải.
织物漂白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy trắng vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织物漂白
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
物›
白›
织›