Đọc nhanh: 揿扣 (khấm khấu). Ý nghĩa là: Khuy bấm.
揿扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuy bấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揿扣
- 你 把 门环 扣紧 些
- Bạn cài chặt vòng cửa một chút.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 你 被 扣除 了 5 分 优雅
- Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.
- 项目 预算 被迫 折扣
- Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.
- 你别 乱扣帽子 给 他
- Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.
- 你 扣住 绳子 别 松开
- Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
- 你 的 一个 扣子 松开 了
- Một cái khuy của bạn đã bung ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
揿›