揿扣 qìn kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấm khấu】

Đọc nhanh: 揿扣 (khấm khấu). Ý nghĩa là: Khuy bấm.

Ý Nghĩa của "揿扣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揿扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khuy bấm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揿扣

  • volume volume

    - 门环 ménhuán 扣紧 kòujǐn xiē

    - Bạn cài chặt vòng cửa một chút.

  • volume volume

    - méi 胆量 dǎnliàng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī

    - Bạn không có đá để kích hoạt nó.

  • volume volume

    - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 被迫 bèipò 折扣 zhékòu

    - Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • volume volume

    - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Khấm
    • Nét bút:一丨一ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQCNO (重手金弓人)
    • Bảng mã:U+63FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp