Đọc nhanh: 织布机卷线轴 (chức bố cơ quyển tuyến trục). Ý nghĩa là: Ống suốt cho khung cửi dệt.
织布机卷线轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống suốt cho khung cửi dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织布机卷线轴
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
布›
机›
线›
织›
轴›