Đọc nhanh: 采矿钻机 (thái khoáng toản cơ). Ý nghĩa là: máy khoan mỏ.
采矿钻机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采矿钻机
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
矿›
采›
钻›