Đọc nhanh: 线轴儿 (tuyến trục nhi). Ý nghĩa là: lõi chỉ; cốt chỉ, ống chỉ.
线轴儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lõi chỉ; cốt chỉ
缠线用的轴形物;缠着线的轴形物
✪ 2. ống chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线轴儿
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
线›
轴›