Đọc nhanh: 玻璃加工机 (pha ly gia công cơ). Ý nghĩa là: máy gia công kính;thuỷ tinh.
玻璃加工机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gia công kính;thuỷ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃加工机
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
机›
玻›
璃›