Đọc nhanh: 组织胺 (tổ chức át). Ý nghĩa là: histamin.
组织胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. histamin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织胺
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
织›
胺›