组织学 zǔzhī xué
volume volume

Từ hán việt: 【tổ chức học】

Đọc nhanh: 组织学 (tổ chức học). Ý nghĩa là: mô học.

Ý Nghĩa của "组织学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

组织学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mô học

histology

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织学

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 组织 zǔzhī le 一次 yīcì 露营 lùyíng 活动 huódòng

    - Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 组织 zǔzhī le 一次 yīcì 辩论 biànlùn

    - Trường học tổ chức một cuộc tranh luận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì de shì 一个 yígè wěi 组织 zǔzhī

    - Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创办 chuàngbàn le 一个 yígè 社区 shèqū 组织 zǔzhī

    - Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 健了 jiànle 课外活动 kèwàihuódòng de 组织 zǔzhī

    - Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加入 jiārù le 一个 yígè xīn de 组织 zǔzhī

    - Họ đã gia nhập một tổ chức mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao