Đọc nhanh: 组织学 (tổ chức học). Ý nghĩa là: mô học.
组织学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô học
histology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织学
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 学校 组织 了 一次 辩论
- Trường học tổ chức một cuộc tranh luận.
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
组›
织›