Đọc nhanh: 细明体 (tế minh thể). Ý nghĩa là: Phông chữ hẹp Mincho.
细明体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phông chữ hẹp Mincho
Mincho narrow font
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细明体
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
明›
细›