Đọc nhanh: 组氨酸 (tổ an toan). Ý nghĩa là: histidine (His), một axit amin thiết yếu.
组氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. histidine (His), một axit amin thiết yếu
histidine (His), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 二组 跟 咱们 挑战 啦
- Tổ hai thách thức chúng ta đấy!
- 事情 就是 这些 , 各组 回去 掂量 着 办得 了
- công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
组›
酸›