Đọc nhanh: 组块 (tổ khối). Ý nghĩa là: khúc gỗ.
组块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc gỗ
chunk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组块
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
组›