Đọc nhanh: 细线 (tế tuyến). Ý nghĩa là: dây, chủ đề.
细线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây
string
✪ 2. chủ đề
thread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 那条 线 比较 细
- Sợi đó tương đối mỏng.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
细›