Đọc nhanh: 组合领料 (tổ hợp lĩnh liệu). Ý nghĩa là: Lãnh liệu tổ hợp.
组合领料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãnh liệu tổ hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组合领料
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
料›
组›
领›