Đọc nhanh: 缺角 (khuyết giác). Ý nghĩa là: Lẹm.
缺角 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lẹm
缺角:邮票边沿上的孔洞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缺›
角›