Đọc nhanh: 组合音响 (tổ hợp âm hưởng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 音響 | 音响, hệ thống âm thanh chất lượng cao, hệ thống âm thanh nổi.
组合音响 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 音響 | 音响
abbr. to 音響|音响 [yīn xiǎng]
✪ 2. hệ thống âm thanh chất lượng cao
hi-fi system
✪ 3. hệ thống âm thanh nổi
stereo sound system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组合音响
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
响›
组›
音›