Đọc nhanh: 细嘴黄鹂 (tế chuỷ hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh đầu mảnh (Oriolus tenuirostris).
细嘴黄鹂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh đầu mảnh (Oriolus tenuirostris)
(bird species of China) slender-billed oriole (Oriolus tenuirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细嘴黄鹂
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
细›
鹂›
黄›