Đọc nhanh: 组成部分 (tổ thành bộ phân). Ý nghĩa là: thành phần, nguyên liệu, phần. Ví dụ : - 它们是他作案的重要组成部分 Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.. - 你品牌的另一组成部分就是你支持你的丈夫 Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
组成部分 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần
component; constituent
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
✪ 2. nguyên liệu
ingredient
✪ 3. phần
part
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组成部分
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 水是 地球 的 重要 组成部分
- Nước là phần quan trọng tạo nên Trái Đất.
- 它们 是 他 作案 的 重要 组成部分
- Chúng là một thành phần thiết yếu để giết chết anh ta.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
成›
组›
部›