Đọc nhanh: 表册 (biểu sách). Ý nghĩa là: sổ kê khai; tập bảng biểu; bảng biểu, biểu sách. Ví dụ : - 全份表册。 sổ kê khai hoàn chỉnh.. - 表册上共有六个大项目,每个项目底下又分列若干子目。 trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
表册 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sổ kê khai; tập bảng biểu; bảng biểu
装订成册的表格
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
✪ 2. biểu sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表册
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 填写表格 , 以便 完成 注册
- Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
表›