簿册 bùcè
volume volume

Từ hán việt: 【bạ sách】

Đọc nhanh: 簿册 (bạ sách). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ chi tiêu.

Ý Nghĩa của "簿册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簿册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ sách; sổ chi tiêu

记事记帐的簿子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿册

  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 史册 shǐcè

    - chói lọi sử sách

  • volume volume

    - 馆藏 guǎncáng 中外 zhōngwài 书刊 shūkān 七十 qīshí 万册 wàncè

    - trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • volume volume

    - 看过 kànguò de 手册 shǒucè ma

    - Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?

  • volume volume

    - 需要 xūyào 完成 wánchéng 练习册 liànxícè 习题 xítí

    - Bạn cần hoàn thành bài tập trong vở bài tập.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • volume volume

    - néng ràng 看看 kànkàn de 相簿 xiàngbù ma

    - Bạn sẽ cho tôi xem album ảnh của bạn?

  • volume volume

    - gěi le 一个 yígè 小册子 xiǎocèzi 记录 jìlù 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao