Đọc nhanh: 簿册 (bạ sách). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ chi tiêu.
簿册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ sách; sổ chi tiêu
记事记帐的簿子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿册
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 你 看过 我 的 相册 吗 ?
- Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?
- 你 看过 我 的 手册 吗 ?
- Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?
- 你 需要 完成 练习册 习题
- Bạn cần hoàn thành bài tập trong vở bài tập.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 你 能 讓 我 看看 你 的 相簿 嗎 ?
- Bạn sẽ cho tôi xem album ảnh của bạn?
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
簿›