Đọc nhanh: 线性修正单元 (tuyến tính tu chính đơn nguyên). Ý nghĩa là: Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU).
线性修正单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性修正单元
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
元›
单›
性›
正›
线›