Đọc nhanh: 线性修正函数 (tuyến tính tu chính hàm số). Ý nghĩa là: Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU).
线性修正函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性修正函数
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 正切 函数
- hàm tang
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 他 正在 寻找 新 线索
- Anh ta đang tìm kiếm manh mối mới.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
函›
性›
数›
正›
线›