Đọc nhanh: 纽约市 (nữu ước thị). Ý nghĩa là: Thành phố New York. Ví dụ : - 欢迎来到纽约市 Chào mừng đến với Thành phố New York.
✪ 1. Thành phố New York
New York City
- 欢迎 来到 纽约市
- Chào mừng đến với Thành phố New York.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约市
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 我 想 去 纽约
- Tôi muốn đi New York.
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 我来 过 纽约 了
- Tôi đã đến New York rồi.
- 欢迎 来到 纽约市
- Chào mừng đến với Thành phố New York.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 纽约 是 国际 著名 的 码头
- New York là một thành phố quốc tế nổi tiếng.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
约›
纽›