Đọc nhanh: 细尾獴 (tế vĩ mông). Ý nghĩa là: meerkat, xem 狐 獴.
细尾獴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. meerkat
✪ 2. xem 狐 獴
see 狐獴 [hú měng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细尾獴
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
獴›
细›